ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Camera dễ sử dụng trong mọi tình huống, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu Sáng tạo video tuyệt vời bằng chính điện thoại của bạn chỉ trong một phút
- Pin có thể kéo dài sang ngày hôm sau
- Âm thanh nổi để nghe nhạc và xem video
- Khả năng chống nước và chống bụi
Xperia 5 V | Điện thoại mới. Bản sắc mới.
27.990.000₫ Giá thông thường
19.990.000₫Giá bán rẻ
Thông tin chung Hệ điều hành: Android 13 Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ Màn hình Loại màn hình: OLED Màu màn hình: 1 tỷ màu Chuẩn màn hình: OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10, BT.2020
6.1 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ 21:9
Corning Gorilla Glass Victus 2Độ phân giải: 1080 x 2520 pixels Màn hình rộng: 6.1 inches Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm Chụp hình & Quay phim Camera sau: 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.2, 123˚, 16mm (góc siêu rộng), Dual Pixel PDAF
Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; Con quay hồi chuyển 5 trục-EIS, OISCamera trước: 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR
Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps, Con quay hồi chuyển 5 trục-EISĐèn Flash: Có Tính năng camera: Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS Videocall: Có CPU & RAM Tốc độ CPU: 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz Số nhân: 8 nhân Chipset: Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz)
GPU: Adreno 740RAM: 8GB Chip đồ họa (GPU): Adreno 740 Bộ nhớ & Lưu trữ Danh bạ: không giới hạn Bộ nhớ trong (ROM): 256GB, UFS Thẻ nhớ ngoài: microSDXC Hỗ trợ thẻ tối đa: 1TB Thiết kế & Trọng lượng Kiểu dáng: Khung nhôm vuông vức
Mặt sau bằng kính
Kính trước Gorilla Glass Victus 2
Kháng nước, bụi IP65/IP68Kích thước: 154 x 68 x 8.6 mm Trọng lượng (g): 182 g Thông tin pin Loại pin: Li-Po Dung lượng pin: Li-Po 5000 mAh
Sạc dây 30W PD3.0, PPS
Sạc 50% pin trong 30 ph (QC)
Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dâyPin có thể tháo rời: Không Kết nối & Cổng giao tiếp 3G: HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 4G: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - AsiaLoại Sim: Nano SIM và eSIM
Hoặc 2 Nano SIMKhe gắn Sim: Nano SIM và eSIM
Hoặc 2 Nano SIMWifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct, DLN GPS: GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS Bluetooth: 5.3, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive GPRS/EDGE: Có Jack tai nghe: 3.5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Hệ thống Dynamic vibrationNFC: Có Kết nối USB: USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort Kết nối khác: NFC Cổng sạc: Type-C Giải trí & Ứng dụng Xem phim: Nghe nhạc: Cổng sạc: Type-C Ghi âm: Có FM radio: Có