Đến gần chủ thể hơn với chất lượng vượt trội nhờ ống kính chụp tele quang học và macro tele 85–170 mm mở rộng mới. Camera mạnh mẽ chỉ là khởi đầu, vì tinh hoa của Sony còn hội tụ ở màn hình, âm thanh và game di động; tất cả đều vượt ngoài kỳ vọng giải trí của bạn. Ngoài ra, thời gian sử dụng pin hai ngày sẽ cho bạn trải nghiệm điện thoại thông minh tuyệt hảo trọn vẹn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Ống kính chụp tele quang học và macro tele 85–170 mm mở rộng mới
- Phạm vi tiêu cự rộng: Ống kính chụp tele quang học 16 mm, 24 mm, 48 mm và 85–170 mm
- Thời gian sử dụng pin hai ngày1. Phát lại video liên tục đến 36 giờ
- Màn hình sáng Được trang bị BRAVIA với tính năng Nhìn rõ dưới nắng
- Chất lượng âm thanh vượt trội với các loa âm thanh nổi Full-stage, kết nối có dây hoặc không dây
Xperia 1 VI | Điện thoại di động - Zoom vào kỳ quan
Thông tin chung Hệ điều hành: Android 14 Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ Màn hình Loại màn hình: LTPO OLED Màu màn hình: 1 tỷ màu Chuẩn màn hình: LTPO OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR BT.2020
6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2340 pixels)
Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~396 ppi
Corning Gorilla Glass Victus 2Độ phân giải: 1080 x 2340 pixels Màn hình rộng: 6.5 inches Công nghệ cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm Chụp hình & Quay phim Camera sau: 48 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.2, 16mm, 123˚ (góc siêu rộng), dual pixel PDAF
12 MP, f/2.3, 85mm (tele), f/3.5, 170mm (tele), dual pixel PDAF, 3.5x-7.1x continuous optical zoom, OIS, 4cm macro @ 120mm, no AF
Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OISCamera trước: 12 MP, f/2.0, 24mm (góc rộng), HDR
Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 5-axis gyro-EISĐèn Flash: Có Tính năng camera: Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking Quay phim: 4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS, OIS Videocall: Có CPU & RAM Tốc độ CPU: 1x3.3 GHz Cortex-X4
3x3.2 GHz Cortex-A720
2x3.0 GHz Cortex-A720
2x2.3 GHz Cortex-A520Số nhân: 8 nhân Chipset: Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz)
GPU: Adreno 750RAM: 12GB Chip đồ họa (GPU): Adreno 750 Bộ nhớ & Lưu trữ Danh bạ: Không giới hạn Bộ nhớ trong (ROM): 256GB, UFS Thẻ nhớ ngoài: microSDXC Hỗ trợ thẻ tối đa: 1.5TB Thiết kế & Trọng lượng Kiểu dáng: Khung nhôm vuông vức
Kính trước Gorilla Glass Victus 2
Kính sau Gorilla Glass Victus
Kháng nước, bụi IP65/IP68Kích thước: 162 x 74 x 8.2 mm Trọng lượng (g): 192 g Thông tin pin Loại pin: Dung lượng pin: 5000 mAh
Sạc nhanh 30W, PD3.0, PPS
Sạc 50% pin trong 30 ph (QC)
Hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dâyPin có thể tháo rời: Không Kết nối & Cổng giao tiếp 3G: HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 4G: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - AsiaLoại Sim: Nano SIM và eSIM
Hoặc 2 Nano SIMKhe gắn Sim: Nano SIM và eSIM
Hoặc 2 Nano SIMWifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct, DLNA (WI-FI 7 will be enabled with a SW update) GPS: GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS Bluetooth: 5.4, A2DP, LE Audio, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless GPRS/EDGE: Có Jack tai nghe: 3.5 mm
Loa kép stereo
24-bit/192kHz Hi-Res & Hi-Res wireless audio
Hệ thống Dynamic vibration
Âm thanh Snapdragon SoundNFC: Có Kết nối USB: USB Type-C 3.2, OTG, video output Kết nối khác: NFC Cổng sạc: Type-C Giải trí & Ứng dụng Xem phim: Nghe nhạc: Cổng sạc: Type-C Ghi âm: Có FM radio: Có